Trang chủFVTI • OTCMKTS
add
Fortune Valley Treasures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 16,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr USD
Số lượng trung bình
523,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,06 N | -80,59% |
Chi phí hoạt động | 816,43 N | -21,54% |
Thu nhập ròng | -729,48 N | -88,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -295,26 | -871,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -714,30 N | -98,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 N | -90,24% |
Tổng tài sản | 4,60 Tr | -46,41% |
Tổng nợ | 4,48 Tr | 50,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -729,48 N | -88,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,36 N | -82,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,47 N | -265,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,38 N | -116,81% |
Dòng tiền tự do | 338,38 N | -19,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
68