Trang chủFWCT • IDX
add
Wijaya Cahaya Timber Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
158,00 Rp - 204,00 Rp
Phạm vi một năm
84,00 Rp - 238,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
337,50 T IDR
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,87 T | 29,25% |
Chi phí hoạt động | 18,99 T | 3,93% |
Thu nhập ròng | 9,52 T | -54,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -64,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,08 T | -37,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | -90,22% |
Tổng tài sản | 701,33 T | 15,32% |
Tổng nợ | 356,82 T | 17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,52 T | -54,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,99 T | -852,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,21 T | -661,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,73 T | -15,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,48 T | -1.606,96% |
Dòng tiền tự do | -120,63 T | -1.232,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
148