Trang chủFWD • ASX
add
Fleetwood Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
98,48 N
Tỷ số P/E
49,62
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,96 Tr | 1,31% |
Chi phí hoạt động | 33,76 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | -37,00 N | -102,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | -102,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | -54,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,33 Tr | -15,56% |
Tổng tài sản | 250,58 Tr | -9,27% |
Tổng nợ | 85,34 Tr | -22,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 N | -102,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,41 Tr | 49,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | -189,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 Tr | -72,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 Tr | -21,72% |
Dòng tiền tự do | 192,50 N | -95,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
650