Trang chủFWDG • OTCMKTS
add
FutureWorld Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 N USD
Số lượng trung bình
403,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 512,99 N | -53,26% |
Thu nhập ròng | -644,32 N | 58,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,55 N | 53,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 N | 118,71% |
Tổng tài sản | 246,95 N | -26,03% |
Tổng nợ | 880,37 N | -24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -633,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,32 N | 58,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,06 N | 48,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,66 N | 256,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,73 N | -49,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 N | 304,24% |
Dòng tiền tự do | 155,10 N | 115,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
8