Trang chủFWFW • OTCMKTS
add
Flywheel Advanced Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 Tr USD
Số lượng trung bình
66,00
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,08 N | -9,01% |
Thu nhập ròng | -37,86 N | 83,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,90 N | 23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 4,78 Tr | 18,42% |
Tổng nợ | 2,11 Tr | 26,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,86 N | 83,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -596,32 N | -756,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,00 | -180,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,86 N | 165,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,97 N | -235,50% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -95,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1