Trang chủFWONA • NASDAQ
add
Công ty Liberty Media
80,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
80,90 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
81,09 $
Mức chênh lệch một ngày
80,85 $ - 82,23 $
Phạm vi một năm
55,25 $ - 82,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,19 T USD
Số lượng trung bình
107,06 N
Tỷ số P/E
70,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,00 Tr | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 206,00 Tr | -6,36% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | -715,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -259,93 | -731,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,67 Tr | -41,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | 46,19% |
Tổng tài sản | 13,21 T | -68,18% |
Tổng nợ | 5,75 T | -74,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | -715,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.641