Trang chủFWR0 • FRA
add
Yumy Candy Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0025 € - 0,0025 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,100 €
Giá trị vốn hóa thị trường
499,32 N CAD
Số lượng trung bình
4,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,33 N | -57,51% |
Chi phí hoạt động | 97,94 N | -51,85% |
Thu nhập ròng | -86,74 N | 48,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,12 | -20,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,12 N | -32,18% |
Tổng tài sản | 185,26 N | -42,59% |
Tổng nợ | 3,27 Tr | 21,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,74 N | 48,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,73 N | -194,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,73 N | -194,23% |
Dòng tiền tự do | 7,44 N | -92,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1