Trang chủFWRD • NASDAQ
add
Forward Air Corp
14,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,62 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:27:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,18 $
Mức chênh lệch một ngày
14,55 $ - 15,76 $
Phạm vi một năm
9,79 $ - 40,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
444,49 Tr USD
Số lượng trung bình
882,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,85 Tr | 87,00% |
Chi phí hoạt động | 122,64 Tr | 311,19% |
Thu nhập ròng | -36,42 Tr | -135,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,75 | -119,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,14 Tr | -45,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 211,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,90 Tr | -13,99% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -5,94% |
Tổng nợ | 2,52 T | 13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,42 Tr | -135,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,62 Tr | -207,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,71 Tr | -106,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,56 Tr | -99,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,89 Tr | -101,70% |
Dòng tiền tự do | -24,32 Tr | -128,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.453