Trang chủFWRD • NASDAQ
add
Forward Air Corp
32,92 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
32,92 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 00:30:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,37 $
Mức chênh lệch một ngày
32,37 $ - 33,31 $
Phạm vi một năm
11,21 $ - 45,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
953,18 Tr USD
Số lượng trung bình
538,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,94 Tr | 92,37% |
Chi phí hoạt động | 99,39 Tr | 24,50% |
Thu nhập ròng | -73,41 Tr | -890,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,19 | -511,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,49 | -250,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,80 Tr | 142,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,62 Tr | 625,02% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 156,67% |
Tổng nợ | 2,72 T | 418,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,41 Tr | -890,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,02 Tr | 67,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,47 Tr | -65,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,44 Tr | 72,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,50 Tr | 5.861,03% |
Dòng tiền tự do | 99,28 Tr | 578,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.133