Trang chủFWRG • NASDAQ
add
First Watch Restaurant Group Inc
18,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,24 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,75 $
Mức chênh lệch một ngày
17,71 $ - 18,28 $
Phạm vi một năm
12,90 $ - 25,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
895,54 N
Tỷ số P/E
54,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,61 Tr | 14,78% |
Chi phí hoạt động | 44,61 Tr | 19,16% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -61,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -65,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -51,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,56 Tr | 18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,13 Tr | 28,07% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 23,15% |
Tổng nợ | 895,83 Tr | 38,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -61,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,86 Tr | 105,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,56 Tr | 32,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 475,00 N | -59,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 Tr | 121,48% |
Dòng tiền tự do | 3,36 Tr | 138,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.000