Trang chủFWRG • NASDAQ
add
First Watch Restaurant Group Inc
16,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,11 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,46 $
Mức chênh lệch một ngày
15,69 $ - 16,57 $
Phạm vi một năm
12,90 $ - 22,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
982,60 Tr USD
Số lượng trung bình
851,17 N
Tỷ số P/E
92,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,24 Tr | 16,41% |
Chi phí hoạt động | 48,20 Tr | 17,33% |
Thu nhập ròng | -829,00 N | -111,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -109,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -96,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,79 Tr | -23,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,61 Tr | -56,97% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 20,71% |
Tổng nợ | 947,85 Tr | 34,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -829,00 N | -111,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,14 Tr | -19,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,60 Tr | -14,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | 213,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,70 Tr | -127,70% |
Dòng tiền tự do | -19,44 Tr | -47,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.000