Trang chủFXCNY • OTCMKTS
add
FIH Mobile Unsponsored ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T HKD
Số lượng trung bình
318,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 38,77 Tr | -56,96% |
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | 115,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 116,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,65 Tr | 729,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -11,11% |
Tổng tài sản | 3,82 T | -11,52% |
Tổng nợ | 2,36 T | -14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | 115,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,80 Tr | -23,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,56 Tr | -9.159,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,69 Tr | -283,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,78 Tr | -131,39% |
Dòng tiền tự do | 28,29 Tr | 402,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
31.568