Trang chủFXCOF • OTCMKTS
add
Foxconn Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,27 T TWD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,00 T | 238,62% |
Chi phí hoạt động | 752,41 Tr | -18,66% |
Thu nhập ròng | 953,38 Tr | 12,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -66,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 11,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,65 Tr | 217,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,64 T | 46,49% |
Tổng tài sản | 167,11 T | 26,41% |
Tổng nợ | 56,05 T | 107,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 953,38 Tr | 12,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 748,70 Tr | -15,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,39 Tr | 98,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,51 Tr | 100,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 776,24 Tr | 104,92% |
Dòng tiền tự do | 2,09 T | -40,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46.100