Trang chủFXGDF • OTCMKTS
add
Felix Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,27 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 797,54 N | 174,23% |
Thu nhập ròng | -797,54 N | -174,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -296,65 N | -2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | 1.707,29% |
Tổng tài sản | 25,28 Tr | 34,58% |
Tổng nợ | 285,82 N | -47,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -797,54 N | -174,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,04 N | -21,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,68 N | -11,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | 462,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 356,74% |
Dòng tiền tự do | -766,38 N | 11,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web