Trang chủFXLG • OTCMKTS
add
F S Bancorp Lagrange Ind Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
31,80 $
Mức chênh lệch một ngày
31,40 $ - 31,80 $
Phạm vi một năm
23,40 $ - 33,51 $
Số lượng trung bình
913,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,33 Tr | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | 10,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,87 | 1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,30 Tr | 14,88% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 3,76% |
Tổng nợ | 1,08 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | 10,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
177