Trang chủFXLG • OTCMKTS
add
F S Bancorp Lagrange Ind Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 $
Mức chênh lệch một ngày
34,40 $ - 34,40 $
Phạm vi một năm
27,80 $ - 35,15 $
Số lượng trung bình
394,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,68 Tr | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | 0,96% |
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 19,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,83 | 9,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,95 Tr | 26,59% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 5,34% |
Tổng nợ | 1,12 T | 4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 19,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1835
Trang web
Nhân viên
177