Trang chủFXNC • NASDAQ
add
First National Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,36 $
Mức chênh lệch một ngày
21,50 $ - 22,39 $
Phạm vi một năm
16,22 $ - 26,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,55 Tr USD
Số lượng trung bình
21,92 N
Tỷ số P/E
22,50
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,44 Tr | 55,58% |
Chi phí hoạt động | 14,34 Tr | 37,20% |
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | 106,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,56 | 32,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,32 Tr | 40,48% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 40,06% |
Tổng nợ | 1,87 T | 39,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | 106,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
303