Trang chủFXNC • NASDAQ
add
First National Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,85 $
Mức chênh lệch một ngày
25,90 $ - 26,15 $
Phạm vi một năm
14,50 $ - 26,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
234,13 Tr USD
Số lượng trung bình
20,22 N
Tỷ số P/E
26,12
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,14 Tr | 116,16% |
Chi phí hoạt động | 21,20 Tr | 137,08% |
Thu nhập ròng | -933,00 N | -9,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,44 | 49,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 571,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,87 Tr | 81,68% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 41,64% |
Tổng nợ | 1,84 T | 41,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -933,00 N | -9,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
224