Trang chủFXNC • NASDAQ
add
First National Corp
18,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,0037%)-0,00070
18,97 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,93 $
Mức chênh lệch một ngày
18,72 $ - 19,33 $
Phạm vi một năm
15,00 $ - 26,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,48 Tr USD
Số lượng trung bình
21,93 N
Tỷ số P/E
23,18
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,88 Tr | 45,47% |
Chi phí hoạt động | 14,87 Tr | 58,80% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | -50,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | -65,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -31,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,51 Tr | 47,45% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 40,50% |
Tổng nợ | 1,86 T | 40,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | -50,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,53 Tr | -25,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,34 Tr | -13,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,29 Tr | -16,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,16 Tr | -16,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
303