Trang chủFYB • ETR
add
Formycon AG
Giá đóng cửa hôm trước
47,85 €
Mức chênh lệch một ngày
48,10 € - 48,35 €
Phạm vi một năm
37,65 € - 67,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
828,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,70 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,45 Tr | -38,59% |
Chi phí hoạt động | 9,95 Tr | 76,42% |
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -659,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,53 | -1.010,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,76 Tr | -360,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,62 Tr | 10,19% |
Tổng tài sản | 947,78 Tr | 3,82% |
Tổng nợ | 371,48 Tr | -23,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -659,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,59 Tr | -274,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 Tr | 3,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,32 Tr | 18,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,79 Tr | -49,77% |
Dòng tiền tự do | -13,59 Tr | -287,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
239