Trang chủFYB • FRA
add
Formycon AG
Giá đóng cửa hôm trước
22,55 €
Mức chênh lệch một ngày
22,55 € - 22,80 €
Phạm vi một năm
18,62 € - 63,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
406,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
320,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,39 Tr | 26,17% |
Chi phí hoạt động | 9,20 Tr | 43,30% |
Thu nhập ròng | -57,79 Tr | -256,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -270,16 | -223,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,83 Tr | 2.000,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,83 Tr | 54,74% |
Tổng tài sản | 771,72 Tr | -13,33% |
Tổng nợ | 309,87 Tr | -20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,79 Tr | -256,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,98 Tr | 624,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,20 Tr | 306,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,58 Tr | -425,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 606,50 N | 112,34% |
Dòng tiền tự do | 61,31 Tr | 1.192,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
250