Trang chủFYNBK • CPH
add
Fynske Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
140,00 kr - 143,00 kr
Phạm vi một năm
137,00 kr - 175,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T DKK
Số lượng trung bình
474,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,49 Tr | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 77,80 Tr | 19,75% |
Thu nhập ròng | 33,81 Tr | -20,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,77 | -19,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,22 Tr | 33,51% |
Tổng tài sản | 9,42 T | 7,73% |
Tổng nợ | 8,02 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,81 Tr | -20,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1852
Trang web
Nhân viên
202