Trang chủFZR • ASX
add
Fitzroy River Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,08 N | -19,41% |
Chi phí hoạt động | 198,64 N | 13,52% |
Thu nhập ròng | -112,84 N | -468,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,42 | -557,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,08 N | -36,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -251,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | 35,70% |
Tổng tài sản | 5,73 Tr | -4,42% |
Tổng nợ | 63,29 N | -43,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,84 N | -468,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,88 N | -72,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,22 N | 169,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,10 N | -57,02% |
Dòng tiền tự do | 69,29 N | -7,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7