Trang chủFZR • ASX
add
Fitzroy River Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
233,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,04 N | -26,57% |
Chi phí hoạt động | 205,48 N | 6,80% |
Thu nhập ròng | -104,76 N | -236,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,65 | -285,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,20 N | -53,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -504,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | 14,89% |
Tổng tài sản | 5,11 Tr | -19,25% |
Tổng nợ | 62,08 N | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,76 N | -236,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,12 N | -38,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 | 99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,12 N | -58,06% |
Dòng tiền tự do | 77,49 N | -36,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7