Trang chủG02 • FRA
add
Garrett Motion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 €
Phạm vi một năm
6,25 € - 10,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,00 Tr | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 53,00 Tr | -18,46% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 92,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 115,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,00 Tr | 2,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,00 Tr | -51,74% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -9,93% |
Tổng nợ | 2,95 T | -9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -673,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 92,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,00 Tr | -2,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 Tr | -114,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,00 Tr | -118,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,00 Tr | -70,10% |
Dòng tiền tự do | 108,38 Tr | -6,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
6.600