Trang chủG04 • FRA
add
RF Capital Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 €
Mức chênh lệch một ngày
12,20 € - 12,20 €
Phạm vi một năm
4,52 € - 12,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
310,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,24 Tr | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 27,61 Tr | -0,65% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -177,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | -178,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,37 Tr | 28,93% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -3,49% |
Tổng nợ | 1,06 T | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -177,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,52 Tr | 6,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -9.707,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 Tr | 2,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,00 N | -112,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1857
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
843