Trang chủG0I • SGX
add
Nam Lee Pressed Metal Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,56 Tr SGD
Số lượng trung bình
262,93 N
Tỷ số P/E
6,13
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,91 Tr | 17,66% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | 32,70% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 627,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 516,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,10 Tr | 234,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,40 Tr | 10,95% |
Tổng tài sản | 236,77 Tr | 10,80% |
Tổng nợ | 68,81 Tr | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 627,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,15 Tr | -16,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -2,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,50 N | 96,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 Tr | 120,04% |
Dòng tiền tự do | 3,96 Tr | 686,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.196