Trang chủG107 • TLV
add
Group 107 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
60,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
60,20 ILA - 63,00 ILA
Phạm vi một năm
31,60 ILA - 77,40 ILA
Số lượng trung bình
29,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 Tr | 22,37% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 12,57% |
Thu nhập ròng | -345,00 N | 51,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,60 | 60,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,00 N | 124,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 74,19% |
Tổng tài sản | 11,32 Tr | 178,38% |
Tổng nợ | 9,04 Tr | 71,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -345,00 N | 51,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,50 N | -108,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,50 N | -162,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,00 N | -262,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -726,50 N | -700,41% |
Dòng tiền tự do | 41,94 N | 114,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
221