Trang chủG11 • ASX
add
G11 Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
520,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 271,02 N | -35,40% |
Thu nhập ròng | -272,23 N | 35,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -66,97% |
Tổng tài sản | 8,48 Tr | -8,78% |
Tổng nợ | 356,75 N | 50,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,23 N | 35,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,10 N | -64,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,42 N | -64,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -661,53 N | -64,83% |
Dòng tiền tự do | -666,43 N | -103,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web