Trang chủG12 • FRA
add
Global Atomic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 €
Mức chênh lệch một ngày
0,53 € - 0,53 €
Phạm vi một năm
0,53 € - 2,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
205,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
549,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 N | -98,61% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -701,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -279,84 N | -57.508,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | -25,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | -82,11% |
Tổng tài sản | 217,85 Tr | 37,69% |
Tổng nợ | 21,53 Tr | 59,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -701,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -274,51 N | -562,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,11 Tr | -59,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,39 Tr | 3.731,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | 119,68% |
Dòng tiền tự do | -17,15 Tr | -12,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
275