Trang chủG20 • SGX
add
GP Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,68 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,97 Tr | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 65,23 Tr | -7,52% |
Thu nhập ròng | -33,82 Tr | -3.111,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,44 | -3.134,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,78 Tr | 59,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,22 Tr | -10,15% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -9,84% |
Tổng nợ | 814,08 Tr | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,82 Tr | -3.111,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,92 Tr | -42,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,86 Tr | -176,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,36 Tr | 153,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,77 Tr | 894,88% |
Dòng tiền tự do | -52,38 N | 96,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
5.400