Trang chủG20 • SGX
add
GP Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,74 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,26 Tr | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 69,33 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | 62,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 60,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,07 Tr | 23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,60 Tr | -20,35% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -11,02% |
Tổng nợ | 759,41 Tr | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | 62,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,80 Tr | 145,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,14 Tr | -4.957,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,31 Tr | -6,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,80 Tr | -18,56% |
Dòng tiền tự do | 7,23 Tr | -24,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
5.400