Trang chủG2DI33 • BVMF
add
G2D Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,42 R$ - 1,49 R$
Phạm vi một năm
1,42 R$ - 2,80 R$
Số lượng trung bình
27,86 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -44,37 Tr | 52,25% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | -48,50 Tr | 51,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 109,30 | 2,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,13 Tr | 328,85% |
Tổng tài sản | 868,65 Tr | 9,67% |
Tổng nợ | 42,60 Tr | -48,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,50 Tr | 51,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,56 Tr | -446,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -830,00 N | 93,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | 120,66% |
Dòng tiền tự do | -31,24 Tr | 49,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web