Trang chủG2EV34 • BVMF
add
GE Vernova Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
112,68 R$
Mức chênh lệch một ngày
109,45 R$ - 112,64 R$
Phạm vi một năm
53,80 R$ - 132,14 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
108,97 T USD
Số lượng trung bình
1,85 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,03 T | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 2,45% |
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | 295,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 276,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | 306,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,00 Tr | 80,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 T | 139,85% |
Tổng tài sản | 51,56 T | 7,70% |
Tổng nợ | 41,89 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | 295,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | 361,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,00 Tr | 67,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 T | -164,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 Tr | -105,75% |
Dòng tiền tự do | 1,65 T | 210,46% |
Giới thiệu
GE Vernova, Inc., is an energy equipment manufacturing and services company headquartered in Cambridge, Massachusetts.
GE Vernova was formed from the merger and subsequent spin-off of General Electric's energy businesses in 2024: GE Power, GE Renewable Energy, GE Digital and GE Energy Financial Services. Wikipedia
Ngày thành lập
2 thg 4, 2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76.800