Trang chủG2M • STO
add
Gentoo Media Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,06 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,68 kr - 19,70 kr
Phạm vi một năm
16,26 kr - 28,55 kr
Số lượng trung bình
91,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,12 Tr | 32,12% |
Chi phí hoạt động | 22,74 Tr | 18,01% |
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 151,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 139,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 318,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,06 Tr | 13,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 Tr | -27,00% |
Tổng tài sản | 168,72 Tr | -38,11% |
Tổng nợ | 178,40 Tr | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -238,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 151,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,28 Tr | -27,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 Tr | 72,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,73 Tr | -81,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,29 Tr | -16,12% |
Dòng tiền tự do | -27,29 Tr | 64,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
387