Trang chủG3 • KLSE
add
G3 Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
763,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | -78,59% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 62,32% |
Thu nhập ròng | -17,00 N | -126,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -228,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,00 N | -143,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 Tr | -80,36% |
Tổng tài sản | 66,01 Tr | -39,93% |
Tổng nợ | 25,95 Tr | -46,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 N | -126,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 418,00 N | -96,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | -164,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 400,00 N | -96,60% |
Dòng tiền tự do | -11,40 Tr | -197,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
9