Trang chủG3 • KLSE
add
G3 Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
683,86 N
Tỷ số P/E
500,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,85 Tr | 261,59% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -709,00 N | -129,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,20 | -108,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,00 N | -129,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,70 Tr | -34,64% |
Tổng tài sản | 119,87 Tr | 55,72% |
Tổng nợ | 59,68 Tr | 352,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -709,00 N | -129,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 13,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | -169,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | 14,80% |
Dòng tiền tự do | -887,62 N | 61,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6