Trang chủG40 • FRA
add
GDS Holdings Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 €
Mức chênh lệch một ngày
18,90 € - 18,90 €
Phạm vi một năm
4,36 € - 22,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,91 T HKD
Số lượng trung bình
104,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | 17,73% |
Chi phí hoạt động | 336,67 Tr | -8,21% |
Thu nhập ròng | -192,34 Tr | 54,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,49 | 61,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 94,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 T | 25,03% |
Tổng tài sản | 82,34 T | 7,16% |
Tổng nợ | 57,55 T | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,34 Tr | 54,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 641,51 Tr | 25,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 T | -84,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 T | 338,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,61 Tr | 45,47% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | -272,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.345