Trang chủG50 • ASX
add
G50 Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
158,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 373,63 N | -32,08% |
Thu nhập ròng | -375,75 N | 32,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,54 N | 33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | 537,12% |
Tổng tài sản | 15,63 Tr | 51,90% |
Tổng nợ | 561,71 N | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,75 N | 32,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,11 N | 0,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,60 N | -43,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | 239,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 8.964,66% |
Dòng tiền tự do | -431,65 N | -2,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web