Trang chủG50 • ASX
add
G50 Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
83,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 382,32 N | -49,84% |
Thu nhập ròng | -384,39 N | 50,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -381,01 N | 51,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 103,72% |
Tổng tài sản | 11,22 Tr | 10,24% |
Tổng nợ | 699,26 N | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -384,39 N | 50,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,26 N | 40,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,35 N | 97,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 642,20 N | 4.876,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,24 N | 124,93% |
Dòng tiền tự do | -185,54 N | 87,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web