Trang chủG50 • SGX
add
Grand Banks Yachts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,84 Tr SGD
Số lượng trung bình
65,01 N
Tỷ số P/E
3,99
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,60 Tr | 3,37% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | -14,93% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,25 | 5,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,82 Tr | 0,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,39 Tr | -6,33% |
Tổng tài sản | 150,04 Tr | 8,64% |
Tổng nợ | 54,76 Tr | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 Tr | -41,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 Tr | -448,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -944,50 N | 31,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -154,59% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | -24,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
923