Trang chủG50 • SGX
add
Grand Banks Yachts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,55 Tr SGD
Số lượng trung bình
60,87 N
Tỷ số P/E
4,86
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,32 Tr | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -29,01% |
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 122,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,05 | 107,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,41 Tr | 68,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,08 Tr | 2,45% |
Tổng tài sản | 144,42 Tr | 11,54% |
Tổng nợ | 57,18 Tr | -5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 122,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,00 N | -95,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | 62,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -771,50 N | -52,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | 31,56% |
Dòng tiền tự do | 5,99 Tr | 102,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
923