Trang chủG6M • ASX
add
Group 6 Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,12 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 Tr | 100,49% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 241,58% |
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -505,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -294,28 | -202,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,23 Tr | -446,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 40,03% |
Tổng tài sản | 34,31 Tr | -78,88% |
Tổng nợ | 115,42 Tr | 28,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -81,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -189,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -505,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,12 Tr | -59,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -978,50 N | 87,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,20 Tr | 9,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,00 N | 102,39% |
Dòng tiền tự do | -5,76 Tr | 6,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
961