Trang chủG6M • ASX
add
Group 6 Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
84,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -2,75 Tr | -316,08% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 54,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 145,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,00 N | -94,13% |
Tổng tài sản | 162,46 Tr | 57,38% |
Tổng nợ | 90,15 Tr | 58,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 54,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,11 Tr | -108,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,56 Tr | 54,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,44 Tr | -63,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | -211,82% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | 67,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
961