Trang chủG6O • FRA
add
GeoPark Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 €
Mức chênh lệch một ngày
5,85 € - 5,85 €
Phạm vi một năm
5,00 € - 10,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
359,68 Tr USD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,71 Tr | -28,04% |
Chi phí hoạt động | 61,77 Tr | -30,91% |
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | -41,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | -18,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,49 Tr | -29,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,84 Tr | 123,13% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 18,05% |
Tổng nợ | 996,76 Tr | 18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | -41,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,51 Tr | 82,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,28 Tr | 28,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,00 N | 100,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,31 Tr | 473,42% |
Dòng tiền tự do | 161,03 Tr | 1.008,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
476