Trang chủG7Z1 • FRA
add
1Spatial PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 €
Mức chênh lệch một ngày
0,82 € - 0,82 €
Phạm vi một năm
0,51 € - 0,93 €
Giá trị vốn hóa thị trường
74,68 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 Tr | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | -98,00 N | 61,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | 63,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,00 N | 1.400,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | -4,28% |
Tổng tài sản | 37,84 Tr | 5,01% |
Tổng nợ | 19,66 Tr | 1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,00 N | 61,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,00 N | 25,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 14,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,00 N | 28,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -574,50 N | 35,67% |
Dòng tiền tự do | -196,44 N | 69,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
330