Trang chủG88 • ASX
add
Golden Mile Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
882,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 480,49 N | 23,96% |
Thu nhập ròng | -528,15 N | -38,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,11 N | -7,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,18 N | 11,12% |
Tổng tài sản | 6,02 Tr | -1,19% |
Tổng nợ | 173,20 N | 46,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -528,15 N | -38,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -467,32 N | -21,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,70 N | 84,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,73 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,29 N | 73,01% |
Dòng tiền tự do | -386,00 N | 53,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web