Trang chủGAB • CVE
add
Gabo Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,09 N | 150,74% |
Thu nhập ròng | -266,45 N | 35,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,43 N | -147,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,19 N | 4.632,69% |
Tổng tài sản | 564,16 N | 77,00% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,45 N | 35,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,71 N | 17,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,33 N | -1.343,23% |
Dòng tiền tự do | -74,81 N | 42,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web