Trang chủGABA • STO
add
Gabather AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,56 kr - 0,56 kr
Phạm vi một năm
0,52 kr - 4,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 5,57% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -5,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,00 N | -82,31% |
Tổng tài sản | 2,86 Tr | -65,26% |
Tổng nợ | 6,43 Tr | 22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 137,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -5,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | -15,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 848,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 28,32% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | -20,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3