Trang chủGABC • NASDAQ
add
German American Bancorp Inc
39,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,50 $
Đóng cửa: 24 thg 2, 16:02:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,27 $
Mức chênh lệch một ngày
38,99 $ - 39,86 $
Phạm vi một năm
30,66 $ - 46,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T USD
Số lượng trung bình
118,92 N
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,52 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 35,84 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | 23,21 Tr | 7,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,97 | 2,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 6,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,25 Tr | -43,83% |
Tổng tài sản | 6,30 T | 2,34% |
Tổng nợ | 5,58 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,21 Tr | 7,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
840