Trang chủGABLE • BKK
add
G-Able PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ฿ - 3,04 ฿
Phạm vi một năm
2,98 ฿ - 5,35 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T THB
Số lượng trung bình
413,74 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
9,57%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 203,98 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | 52,01 Tr | -21,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | -23,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,81 Tr | -17,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,80 Tr | -18,50% |
Tổng tài sản | 5,63 T | 22,61% |
Tổng nợ | 3,51 T | 40,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,01 Tr | -21,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 245,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,16 Tr | -1.363,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | -286,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,03 Tr | -3.268,16% |
Dòng tiền tự do | 971,44 Tr | 284,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web