Trang chủGABLE • BKK
add
G-Able PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,96 ฿ - 3,04 ฿
Phạm vi một năm
2,54 ฿ - 4,68 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T THB
Số lượng trung bình
617,94 N
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
9,07%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 19,76% |
Chi phí hoạt động | 233,36 Tr | 21,03% |
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | -193,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,59 | -177,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,34 Tr | -14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.219,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,87 Tr | -34,02% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 17,67% |
Tổng nợ | 3,47 T | 31,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | -193,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,31 Tr | -35,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,69 Tr | 78,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 Tr | -104,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,10 Tr | -421,14% |
Dòng tiền tự do | -119,79 Tr | -30,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.534