Trang chủGADANG • KLSE
add
Gadang Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
272,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
25,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,78 Tr | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 15,28 Tr | -6,53% |
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 410,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 367,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,19 Tr | 38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,61 Tr | 20,28% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 4,84% |
Tổng nợ | 661,11 Tr | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 815,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 410,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,67 Tr | -762,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,16 Tr | 267,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,60 Tr | 1.231,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,85 Tr | 11.300,46% |
Dòng tiền tự do | -37,64 Tr | -465,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
722