Trang chủGADANG • KLSE
add
Gadang Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
224,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,58 Tr | 78,94% |
Chi phí hoạt động | 17,21 Tr | -1,01% |
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | 40,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -21,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,97 Tr | 135,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,06 Tr | 51,72% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 8,84% |
Tổng nợ | 682,86 Tr | 16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | 40,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,87 Tr | 185,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | -921,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 114,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,06 Tr | 123,00% |
Dòng tiền tự do | -67,86 Tr | -56,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
722