Trang chủGADS • OTCMKTS
add
Gadsden Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,07 N USD
Số lượng trung bình
242,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | 53,68% |
Thu nhập ròng | -22,27 Tr | -491,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 N | -87,53% |
Tổng tài sản | 5,70 Tr | 8.390,62% |
Tổng nợ | 5,62 Tr | 45,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.649,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,27 Tr | -491,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 Tr | -284,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,91 Tr | 285,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,14 N | 5,01% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | -392,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2