Trang chủGAEL • NSE
add
Gujarat Ambuja Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
123,07 ₹ - 125,33 ₹
Phạm vi một năm
117,77 ₹ - 210,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,87 T INR
Số lượng trung bình
757,63 N
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 T | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | -5,26% |
Thu nhập ròng | 693,20 Tr | -16,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -16,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 T | 28,15% |
Tổng tài sản | 33,44 T | 6,36% |
Tổng nợ | 4,40 T | -22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,20 Tr | -16,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1991
Nhân viên
2.346