Trang chủGAGR • TLV
add
Gaon Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
366,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
366,30 ILA - 377,80 ILA
Phạm vi một năm
251,10 ILA - 410,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
164,44 Tr ILS
Số lượng trung bình
20,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,43 Tr | -11,15% |
Chi phí hoạt động | 21,70 Tr | -61,88% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 94,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | 94,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,01 Tr | 149,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -158,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,41 Tr | 41,98% |
Tổng tài sản | 975,44 Tr | 1,18% |
Tổng nợ | 533,89 Tr | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 94,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,65 Tr | 98,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 Tr | -93,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 Tr | -47,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,26 Tr | 143,23% |
Dòng tiền tự do | 17,33 Tr | 380,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
632