Trang chủGAIA • CNSX
add
Gaia Grow Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,03 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,68 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | 150,15% |
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -5,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,65 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | 56,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,60 N | -44,55% |
Tổng tài sản | 2,16 Tr | 71,16% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 418,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -507,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -144,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -5,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | -101,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | 2.110,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -345,16 N | 69,97% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | -253,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5