Trang chủGAL • ASX
add
Galileo Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
113,30 N
Tỷ số P/E
7,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -488,00 | — |
Chi phí hoạt động | 556,11 N | 4,99% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 657,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -422,64 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -549,37 N | -4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,62 Tr | -5,80% |
Tổng tài sản | 48,27 Tr | 7,95% |
Tổng nợ | 871,22 N | -39,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 657,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,26 N | 114,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,60 Tr | 159,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,70 N | 11,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | 156,38% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 148,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web