Trang chủGAL • ASX
add
Galileo Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
198,14 N
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 467,29 N | -7,24% |
Thu nhập ròng | -319,29 N | 14,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -443,87 N | 7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 Tr | 8,83% |
Tổng tài sản | 47,72 Tr | 10,46% |
Tổng nợ | 580,62 N | 39,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,29 N | 14,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,74 N | -863,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -813,45 N | 58,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,77 N | 0,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | 43,38% |
Dòng tiền tự do | -908,60 N | 55,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web