Trang chủGAL • LON
add
Galantas Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,53 GBX - 5,97 GBX
Phạm vi một năm
2,00 GBX - 11,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 414,24 N | -40,36% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -87,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,53 N | -7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,39 N | -43,38% |
Tổng tài sản | 37,73 Tr | 16,69% |
Tổng nợ | 27,06 Tr | 25,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -87,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -488,96 N | 40,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,35 N | 61,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 931,47 N | 448,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,74 N | 115,61% |
Dòng tiền tự do | -155,88 N | 86,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14