Trang chủGALAPREC • NSE
add
Gala Precision Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
862,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
854,55 ₹ - 867,10 ₹
Phạm vi một năm
682,00 ₹ - 1.480,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,03 T INR
Số lượng trung bình
42,93 N
Tỷ số P/E
37,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,11 Tr | 42,01% |
Chi phí hoạt động | 300,20 Tr | 31,86% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 57,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | 10,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,45 Tr | 22,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,34 Tr | 4.197,47% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 69,42% |
Tổng nợ | 634,13 Tr | -24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 57,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
294