Trang chủGALD • SWX
add
Galderma Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
85,15 CHF
Mức chênh lệch một ngày
85,68 CHF - 88,00 CHF
Phạm vi một năm
60,00 CHF - 88,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
20,91 T CHF
Số lượng trung bình
791,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 9,98% |
Chi phí hoạt động | 617,00 Tr | 8,72% |
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 1.075,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | 960,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,00 Tr | 5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,58 T | — |
Tổng nợ | 4,95 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 1.075,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,00 Tr | 153,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 Tr | -74,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,50 Tr | -57,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 Tr | 54,55% |
Dòng tiền tự do | 68,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.545