Trang chủGALD • SWX
add
Galderma Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
90,05 CHF - 93,25 CHF
Phạm vi một năm
64,75 CHF - 119,60 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
22,08 T CHF
Số lượng trung bình
626,70 N
Tỷ số P/E
115,54
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 590,00 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | 401,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 385,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,50 Tr | 12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,00 Tr | 24,18% |
Tổng tài sản | 12,62 T | 1,17% |
Tổng nợ | 4,83 T | -32,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | 401,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,00 Tr | 20,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,00 Tr | -105,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,50 Tr | -23,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,00 Tr | -41,46% |
Dòng tiền tự do | 73,88 Tr | 124,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.545