Trang chủGALKF • OTCMKTS
add
Galantas Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 40,48% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -17,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -951,22 N | -63,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,51 N | -32,56% |
Tổng tài sản | 32,04 Tr | -4,07% |
Tổng nợ | 22,39 Tr | 36,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -17,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -566,53 N | 33,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,34 N | 53,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,24 N | 860,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -892,69 N | 53,76% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 58,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16